Trường Đại học Sogang là một trong những trường đại học trọng điểm tại Seoul, Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1960 bởi các tu sĩ Dòng Tên, Sogang nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc nhờ chất lượng đào tạo và môi trường học tập đa dạng.

1. Đại học Sogang Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn: 서강대학교
- Tên tiếng Anh: Sogang University
- Hình thức: Đại học
- Năm thành lập: 1960
- Địa chỉ: 35 Baekbeom-ro, Sinsu-dong, Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: sogang.ac.kr
2. Giới thiệu về trường đại học Sogang Hàn Quốc
2.1. Tổng quan
Trường Đại học Sogang được thành lập năm 1960 bởi hội Thiên chúa giáo. Bởi vậy, nội dung giáo dục của trường cũng sẽ đi sâu vào giảng dạy dựa trên nền tảng của đạo Thiên chúa.
Là trường đa ngành hàng đầu tại Hàn Quốc với 27 chuyên ngành để sinh viên lựa chọn. Phương pháp giảng dạy của trường là sự kết hợp hoàn hảo giữa tín ngưỡng Thiên chúa giáo với nền giáo dục truyền thông phương Tây.

2.2. Đặc điểm nổi bật
2.2.1. Thành tựu nổi bật
- Trong các trường Đại học ở Hàn Quốc, Sogang luôn xếp thứ nhất “Korean Standard-Service Quality Index” trong 6 năm liền (Korean Standards Association)
- Năm 2018, trường được lọt TOP 6 về lĩnh vực Nhân văn trong các trường Đại học Hàn Quốc, theo đánh giá của JoongAng Daily
- Năm 2019, Được Korea Economics Daily đánh giá là trường có tỷ lệ sinh viên có việc làm ổn định sau khi tốt nghiệp (93.2%)
- Sogang được xếp trong 10 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc
- Xếp hạng 1 về chương trình giảng dạy tiếng Hàn, top 10 ngành truyền thông và top 20 ngành kinh doanh.
- Liên kết với các tổ chức, công ty toàn cầu như: LG, Google, Samsung, Huyndai, CJ, Lotte,…

2.2.2. Cơ sở vật chất và chất lượng giáo dục
Đại học Sogang tọa lạc tại Mapo-gu, thủ đô Seoul. Nơi có vị trí thuận lợi với phương tiện giao thông như: xe buýt, tàu điện ngầm,….giúp cho các sinh viên dễ dàng và thuận tiện trong việc đi học, đi làm.
Đội ngũ giảng viên có 434 giáo sư, tiến sĩ,… chịu trách nhiệm giảng dạy tại trường. Với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, Sogang đã trở thành cái nôi đào tạo ra nhiều nhân tài cho Hàn Quốc. Một số cựu sinh viên nổi bậc như: Cựu tổng thống Park Geum Hye, diễn viên Nam Ji Hyun, Cựu thủ tướng Nam Duck Woo, diễn viên Jo Hee Bong, đạo diễn-biên kịch-nhà sản xuất Park Chan Wook, diễn viên- biên kịch truyền hình Yoo Byung Jae,…


Ngoài ra, nhà trường còn luôn luôn cung cấp những chương trình chất lượng cao và hỗ trợ nhiệt tình cho sinh viên quốc tế
3. Chương trình đào tạo tại Đại học Sogang Hàn Quốc
3.1. Chương trình đào tạo và học phí
3.1.1. Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn
Khóa học |
KGP200 (20h/tuần, tổng 200 giờ) |
KAP200
(20h/tuần, tổng 200 giờ) |
Thời lượng |
10 tuần |
|
Thời gian |
09:00 – 13:00 Thứ Hai – Thứ Sáu |
13:30 – 17:30
Thứ Hai – Thứ Sáu |
Cấp độ |
1 – 7 |
1-6 |
Sĩ số lớp |
12 – 16 |
|
Học phí/kỳ |
1,790,000 KRW |
1,770,000 KRW |
Mở lớp |
|
3.1.2. Chương trình đào tạo hệ Đại học
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn và văn hóa quốc tế |
|
4,165,000 KRW |
Kiến thức tích hợp |
|
4,165,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
4,870,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
5,442,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
4,165,000 KRW |
Truyền thông, Nghệ thuật & Khoa học |
|
4,165,000 KRW |
3.1.3. Chương trình đào tạo hệ sau Đại học
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí/kỳ |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
4,812,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
5,852,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
6,709,000 KRW
|
Kiến thức tích hợp |
|
3.2. Điều kiện tuyển sinh
3.2.1. Đối với hệ tiếng Hàn
Điều kiện để tham gia học tiếng tại trường Đại học Sogang đã tốt nghiệp THPT hoặc Đại học, Cao đẳng hoặc có trình độ tương đương.
3.2.2. Đối với hệ Đại học
Thông thường | Chuyển tiếp | Ghi chú | |
Bằng cấp | Phổ thông trung học | Phổ thông trung học/ Đại học | Hoặc các bằng cấp tương đương |
Trình độ TOPIK | Cấp 3 | Cấp 3 | Sinh viên cần hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc |
Trình độ tiếng Anh | Tùy chọn | Tuỳ chọn |
3.2.3. Đối với hệ sau Đại học
Chương trình |
Cao học |
Cao học chuyên môn |
Ghi chú |
|||
Khoa học xã hội và nhân văn | Khoa học tự nhiên và kỹ thuật | Kiến thức tích hợp | Quốc tế học (GSIS) | Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) | ||
Bằng cấp |
Đại học | Đại học | Đại học | Đại học | Đại học | Hoặc các bằng cấp tương đương |
Trình độ TOPIK |
Cấp 4 | Tùy chọn | Tùy chọn | Sinh viên cần hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc | ||
Trình độ tiếng Anh |
Tùy chọn | Tùy chọn |
Chương trình | Cao học chuyên môn | ||
Quốc tế học (GSIS) | Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) | Kiến thức tích hợp | |
Bằng cấp | Đại học | Đại học | Đại học |
Trình độ TOPIK | Tùy chọn | ||
Trình độ tiếng Anh | Tùy chọn |
3.3. Chính sách học bổng
3.3.1. Đối với hệ Đại học
Loại | Chế độ | Điều kiện xét tuyển | Điều kiện duy trì |
Học bổng đầu vào tháng I | Học bổng toàn phần cho 8 học kỳ
(Phí đăng ký nhập học + học phí) |
Điểm đầu vào cao nhất | Hoàn thành trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm TB > 2.80 |
Học bổng đầu vào tháng II | Học bổng bán phần
(Phí dăng ký nhập học + 50% học phí) cho học kỳ đầu tiên |
Điểm đầu vào xuất sắc nhất, ít hơn 10% tổng số thí sinh đậu đầu vào | |
Học bổng đầu vào tháng III | Học bổng
(Phí đăng ký nhập học + 25% học phí) cho học kỳ đầu tiên |
Ít hơn 50% tổng số thí sinh đậu đầu vào | |
Học bổng đầu vào tháng IV | Miễn ký phí đăng ký nhập học | Yêu cầu phải đạt TOPIK cấp 4 hoặc cao hơn; Hoặc sinh viên phải hoàn thành chương trình KAP200/KGP200 tại trung tâm ngôn ngữ của trường | |
Học bổng toàn cầu I | 100%, 2/3, 1/3, 1/6 học phí | Sinh viên đang theo học, có thành tích học tập xuất sắc | Hoàn thành trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm TB > 2.80 |
Học bổng toàn cầu II | 100%, 2/3, 1/3, 1/6 học phí | Sinh viên đang theo học, có điều kiện kinh tế khó khăn hoặc có tiềm năng phát triển | Hoàn thành trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm TB > 2.00 |
3.3.2. Đối với hệ sau Đại học
Đối tượng |
Loại | Điều kiện xét tuyển |
Giá trị |
KHXH & NV | Sogang Global (A) | TOPIK 5 trở lên
TOEFL PBT 550 ( CBT 210, IBT 80) TEPS 550, IELTS 5.5 trở lên |
80% học phí |
Sogang (B) | TOPIK 4 |
40% học phí |
|
KHTN, Kỹ thuật & Tri thức tích hợp | Sogang (A) | TOPIK 5 trở lên
TOEFL PBT 550 ( CBT 210, IBT 80) TÉP 550, IELTS 5.5 trở lên |
80% học phí |
Sogang (B) | Sinh viên được đề cử bởi Trưởng khoa và phải được xác nhận bởi Trưởng khoa của trường Cao học |
40% học phí cho năm đầu |
4. Ký túc xá Đại học Sogang Hàn Quốc
Du học sinh học tại Đại học Sogang sẽ được sắp xếp chỗ ở tại ký túc xá Gonzaga International Hall. Nơi đây có sức chứa lên đến 900 sinh viên.
Để đáp ứng được tốt nhu cầu học tập và sinh hoạt của sinh viên, khu ký túc đã được trang bị đầy đủ tiện nghi. Tại mỗi phòng ngủ đều có đầy đủ giường, tủ, bàn ghế, cáp mạng, tủ giày, và nhà vệ sinh khép kín. Ở mỗi tầng sẽ có máy lọc nước, bàn khách, tủ lạnh và lò vi sóng công cộng
Ngoài ra sẽ có nhà bếp với khoảng 300 chỗ ngồi, phòng tập thể dục, khu giặt là,… tại tầng hầm. Không chỉ vậy còn có phòng an ninh, phòng chờ internet,.. trong khuôn viên ký túc.
Dưới đây là giá phòng ở ký túc để bạn có thể tham khảo. Lưu ý rằng giá phòng này có thể thay đổi theo từng năm hoặc từng kỳ.
4 tháng |
6 tháng | |
Phòng đôi |
1,676,000 KRW |
2,529,000 KRW |
Tiền cọc |
100,000 KRW |
100,000 KRW |
Tiền ăn (không bắt buộc) |
640,500 KRW |
962,600 KRW |
Tổng cộng |
2,255,000 KRW |
3,328,500 KRW |

Có thể nói, Đại học Sogang là một lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tập tại một trong những trường đại học hàng đầu của Hàn Quốc. Với chất lượng đào tạo vượt trội, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập quốc tế, Sogang mang đến cho sinh viên những trải nghiệm học tập tuyệt vời và cơ hội phát triển toàn diện. Mời bạn điền thông tin dưới phần bình luận cuối bài hoặc liên hệ 0867426 336 để trở thành sinh viên trường Sung Woon cùng Newworld nhé!
5. Liên hệ công ty Cổ phần Newworld
- Hotline/zalo: 0867426 336
- Email: duhocquoctenewworld@gmail.com
- Fanpage: Du học Hàn Quốc New World
- Google map: Cơ sở đào tạo du học Newworld
- Điền vào form đăng ký TẠI ĐÂY.