Đại học Cheongju Hàn Quốc (CJU) là trường đại học danh tiếng nhất Miền Trung Hàn Quốc. Cheongju University được thành lập vào năm 1947, là trường đại học tư thục tọa lạc tại thành phố Cheongju, thủ phủ của tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc.
Hãy cùng Newworld tìm hiểu Đại học Cheongju Hàn Quốc nếu bạn đang quan tâm du học Hàn Quốc ngành kỹ thuật, kinh doanh và nghệ thuật nhé!
I. Giới thiệu về Đại học Cheongju Hàn Quốc
- Tên tiếng Anh: Cheongju University (CJU)
- Tên tiếng Hàn: 청주대학교
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng giảng viên: 220 giáo sư và 652 cán bộ giảng dạy bán thời gian
- Số lượng sinh viên: 13.455 sinh viên
- Địa chỉ: 298, Daeseong-ro, Sangdang-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk
- Website: cju.ac.kr
- Chuyên ngành tiêu biểu: kỹ thuật, kinh doanh và nghệ thuật
- Học bổng: Có
II. Tổng quan về Đại học Cheongju Hàn Quốc
Đại học Cheongju Hàn Quốc được thành lập vào năm 1947, là trường đại học tư thục tọa lạc tại thành phố Cheongju, thủ phủ của tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc. Cheongju University là trường đại học danh tiếng nhất Miền Trung Hàn Quốc, với định hướng phát triển toàn cầu.
Trường gồm 7 đại học trực thuộc với 62 khoa và 61 hệ sau đại học. Đồng thời, ĐẠI HỌC Cheongju còn xây dựng tổ hợp trường Tiểu học, Trung học, và THPT trực thuộc. Hiện nay, trường có quan hệ hợp tác với 189 trường đại học hàng đầu trên 29 quốc gia. Trường đại học Cheongju hiện đang có 12.000 sinh viên theo học. Trường hiện có 60 chuyên ngành. Trường đại học Cheongju có 1.000 du học sinh đến từ 20 quốc gia khác nhau đang theo học. Hiện tại đang hợp tác với 160 trường đại học khác nhau trên thế giới.
Trường Cheongju Hàn Quốc đang triển khai chương trình phát triển dài hạn với tên gọi “Tầm Nhìn Quốc Tế 2020”. Với mục tiêu thiết lập và củng cố tiêu chuẩn nền giáo dục toàn cầu, trường đã quy tụ rất nhiều giáo sư danh tiếng, tăng cường đầu tư và cải thiện môi trường giáo dục.
Vì vậy, chất lượng đầu vào của trường đã tăng lên đáng kể, cộng với số sinh viên quốc tế nhập học tại trường tăng đều lên mỗi năm. Đại học Cheongju hiện là một trong những trường có số lượng du học sinh nhiều nhất Hàn Quốc.
III. Thông tin nổi bật về Đại học Cheongju Hàn Quốc
- Năm 2020, trường nằm trong danh sách các trường Đại học được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận.
- Năm 2018, trường được Bộ Giáo dục vinh danh là “Trường Đại Học Tự Chủ Phát Triển”
- Đại học Cheongju đạt Hạng Nhất trong bảng xếp hạng Năng Lực Nghiên Cứu Giữa Các Trường Đại Học Tư Thục trong khu vực (Theo Báo Khoa học Nature)
- Trường được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc chọn là Cơ Quan Nghiên Cứu Phát Triển Giáo Trình Tiếng Hàn trong 2 năm liên tiếp.
- Trường được Bộ Khoa Học Kỹ Thuật Hàn Quốc chọn tham gia dự án Hỗ Trợ Phát Triển Giáo Dục Đại Học.
- Trường được Bộ Kinh Tế Tri Thức vinh danh là Trường Đại Học Đào Tạo Nguồn Nhân Lực Ngành Công Nghiệp Năng Lượng Mặt Trời.
- Trường đại học Cheongju đứng thứ 7 cả nước về tiền tích luỹ trường.
- Là trường đại học đứng thứ 1 về ngành năng lượng và thiết kế công nghiệp.
- Tỉ lệ học sinh bất hợp pháp của trường Đại học Cheongju ít hơn 1%, đã được bộ giáo dục công nhận là trường ưu tiên
Cổng trường đại học Cheongju
IV. Điều kiện du học Đại học Cheongju
Điều kiện | Hệ Tiếng Hàn | Hệ Đại học | Hệ Cao học |
– Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
– Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
– Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
– Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
– Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
– Đạt tối thiểu TOPIK 3 | ✓ | ✓ | |
– Đã có TOPIK 4 | ✓ | ||
– Có bằng Cử nhân hoặc bằng Thạc sĩ nếu muốn học bậc cao hơn | ✓ |
V. Chương trình đào tại Tiếng Hàn
Chương trình đào tạo
Chương trình học | Chương trình học tiếng | Ghi chú | |
Ngày học | Thứ 2 ~ Thứ 6 (Tuần 5 buổi), Một kỳ 400 tiết học (bài giảng) | ||
Thời gian học | Tiết 1 | 09:00-09:50 | Sách và tài liệu nghe nhìn (ngữ pháp và bài tập luyện nói, trao đổi các hoạt động truyền thống) |
Tiết 2 | 10:00-10:50 | ||
Tiết 3 | 11:00-11:50 | ||
Nghỉ trưa | 12:00-13:30 | ||
Tiết 4 | 13:30-14:20 | ||
Luyện tập | 14:30-16:00 | ||
Tổ chức lớp học | Lớp TOPIK đặc biệt | Lớp học thêm bồi dưỡng để giúp học sinh thi lấy bằng TOPIK | |
Bằng cấp | Cấp 1 ~ Cấp 5 (Mỗi kì thông qua đợt thi xét tuyển lên cấp) | ||
Số lượng HS | Một lớp: 10 – 15 HS |
Học Phí
Loại | Chi phí |
Học phí (1 năm) | 2,200,000 KRW |
Phí nhập học | 140,000 KRW |
Bảo hiểm (1 năm) | 100,000 KRW |
Kí túc xá (1 học kì) | 1,200,000 KRW |
VI. Chương trình đào tạo Đại học Cheongju
Chuyên ngành đào tạo và học phí
ĐẠI HỌC | KHOA | CHUYÊN NGÀNH | HỌC PHÍ |
Đại học kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
|
1.738.500 KRW |
Quản trị khách sạn |
|
||
Thương mại kinh tế toàn cầu |
|
||
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Nhân văn |
|
1.738.500 KRW |
Truyền thông đa phương tiện |
|
||
Đại học Khoa học |
Hóa học ứng dụng |
|
1,972,250 KRW |
Phần mềm hội tụ |
|
||
Công nghệ tích hợp năng lượng và Photon |
|
||
Hội tụ công nghệ sinh học |
|
||
Thiết kế môi trường con người |
|
||
Sư phạm |
|
1,972,250 KRW | |
Đại học Nghệ thuật |
Nghệ thuật và Thiết kế |
|
2,192,250 KRW |
Điện ảnh, Phim truyền hình và âm nhạc |
|
||
Đại học Khoa học y tế và sức khỏe |
|
1,972,250 KRW | |
Khác |
|
2,192,250 KRW |
Học bổng hệ Đại học
Học bổng cho sinh viên nhập học kỳ đầu tiên
Thể loại | (Học phí + Phí nhập học) |
Topik cấp 5-cấp 6 | Miễn giảm 100% |
Topik cấp 4 | Miễn giảm 90% |
Topik cấp 3 | Miễn giảm 80% |
SV chưa có bằng Topik | Miễn giảm 70% |
Sinh viên đang theo học
Điểm số | Miễn giảm học phí | |
Topik 4 trở lên | Chưa đạt tới Topik 4 | |
Theo tiêu chuẩn thường Topik cấp 4, ĐH Nghệ thuật Topik 3 | ||
4.0 Trở lên | Miễn giảm 100% | Miễn giảm 90% |
3.0 Trở lên | Miễn giảm 50% | Miễn giảm 40% |
2.0 Trở lên | Miễn giảm 30% | Miễn giảm 20% |
VII. Chương trình đào tạo Sau Đại học
Hệ đào tạo | Đại học | Khoa ngành |
Thạc sỹ |
Khoa học Xã hội và nhân văn |
|
Khoa học kỹ thuật |
|
|
Khoa học Tự nhiên |
|
|
Nghệ thuật – Thể thao |
|
|
Tiến sĩ |
Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
Khoa học Tự nhiên |
|
|
Khoa học Kỹ thuật |
|
|
Nghệ thuật – Thể thao |
|
VIII. Ký Túc Xá Đại học Cheongju Hàn Quốc
- Mỗi phòng đều được trang bị bàn học, ghế, sử dụng chung Wifi. Chăn, gối, ga trải giường sẽ được cung cấp khi sinh viên chuyển vào
- Có phòng tự học, sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt
(Đơn vị: KRW, tỉ giá: 1 KRW = 20 VND)
IX. Đặc điểm nổi bật của trường Cheongju Hàn Quốc
Ngoài ra, Đại học Cheongju còn có hệ thống cơ sở vật chất hạ tầng được đầu tư lớn mạnh để phục vụ sinh viên có môi trường học tập và sinh hoạt tốt nhất.
- Trường có hệ thống 7 học viện, trường tiểu học và trường cấp 3 trực thuộc.
- Ký túc xá rộng rãi với trang thiết bị tân tiến do công ty xây dựng Samsung đảm nhiệm. Là ký túc xá có quy mô lớn nhất cả nước với sức chứa trên 2200 người.
- Các cơ sở vật chất tiện lợi như Wifi tốc độ cao, phòng tập thể dục, phòng giặt, phòng nghỉ, sân bóng bàn, cửa hàng tiện lợi…
- Hệ thống thư viện đầy đủ cơ sở hiện đại: máy tính, máy tìm sách, và hệ thống sách, tài liệu tham khảo, phong phú.
- Nhà ăn sinh viên rộng rãi với hệ thống thực đơn đảm bảo vệ sinh, đặc biệt các món được thay đổi theo ngày.
Kết Luận Về Đại học Cheongju Hàn Quốc
Trên đây là những tin tức về Đại học Cheongju Hàn Quốc. Nếu bạn đang quan tâm du học Hàn Quốc ngành kỹ thuật, kinh doanh và nghệ thuật. Đừng bỏ qua trường đại học danh tiếng nhất Miền Trung Hàn Quốc nhé.
X. LIÊN HỆ CÔNG TY CỔ PHẦN NEWWORLD
Hotline/zalo: 0968.331.999
Email: duhocquoctenewworld@gmail.com
Fanpage: Du học Hàn Quốc cùng Newworld Education
Google map: Cơ sở đào tạo du học Newworld
Điền vào form đăng ký TẠI ĐÂY.