Đại học Sangji Hàn Quốc được biết đến là một trong 11 trường đại học duy nhất được cấp phép đào tạo ngành Đông Y tại Hàn Quốc. Với chương trình giảng dạy chuyên sâu và sự kết hợp giữa y học cổ truyền và hiện đại, trường mang đến cho sinh viên cơ hội học tập trong lĩnh vực y học độc đáo này. Đại học Sangji là lựa chọn lý tưởng cho những ai đam mê và muốn phát triển sự nghiệp trong ngành Đông Y.
1. Trường Đại học Sangji Hàn Quốc
- Tên tiếng Anh: Sangji University (viết tắt là: SJU)
- Tên tiếng Hàn: 상지대학교
- Loại trường: Tư thục
- Năm thành lập: 1955
- Địa chỉ: Số 83, Đường Sangjidae, Thành phố Wonju, Tỉnh Gangwon
- Website: https://www.sangji.ac.kr
2. Giới thiệu về trường Đại học Sangji Hàn Quốc
2.1. Tổng quan
Trường Đại học Sangji được thành lập vào năm 1955. Bên cạnh thế mạnh đào tạo ngành Đông Y, SJU còn nổi tiếng về đào tạo các ngành Du lịch, Quan hệ Quốc tế và Hội nghị Khách sạn.
Trường nằm cách thủ đô Seoul khoảng 1h30p đi tàu cao tốc. Đây là một trong những địa điểm du lịch mùa đông nổi tiếng ở Đông Bắc nước Hàn. Cũng là nơi được chọn tổ chức Thế Vận hội Olympic mùa đông năm 2019.
Slogan của trường là: “Find your talent, catch your dream (Tìm kiếm tài năng, chạm đến ước mơ)”. Tầm nhìn của trường là đến năm 2030, trở thành trường đại học dân chủ.
Sangji hiện có 9 trường đại học trực thuộc. Trong đó có 1 trường cao học tổng hợp, 5 trường cao học chuyên ngành. Đến năm 2020, Đại học Sangji sáp nhập với Cao đẳng Sangji Youngseo và được Bộ Giáo dục Hàn công nhận là trường “Đại học nâng cao năng lực do cải cách cấu trúc trường học”.
2.2. Đặc điểm nổi bật
- Được vinh dự chọn là chủ nhà cho Lễ hội Giao lưu văn hóa du học sinh ở tỉnh Gangwon trong hai năm liên tiếp.
- Là một trong 11 ngôi trường duy nhất đào tạo ngành Đông Y tại Hàn.
- Do tọa lạc tại Gangwon, một trong những tỉnh lớn tại Hàn Quốc với nền kinh tế năng động. Sinh viên SJU cũng có cơ hội tìm việc làm cao hơn so với những khu vực khác.
3. Chương trình đào tạo tại Đại học Sangji Hàn Quốc
3.1. Chương trình học và học phí
3.1.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Học kỳ | Thời hạn đăng ký | Thời gian học |
Học kỳ mùa xuân | Ngoài nước: tháng 1 / Trong nước: tháng 2 | Tháng 3 ~ tháng 5 |
Học kỳ mùa hè | Ngoài nước: tháng 4 / Trong nước: tháng 5 | Tháng 6 ~ tháng 8 |
Học kỳ mùa thu | Ngoài nước: tháng 7 / Trong nước: tháng 8 | Tháng 9 ~ tháng 11 |
Học kỳ mùa đông | Ngoài nước: tháng 10 / Trong nước: tháng 11 | Tháng 12 ~ tháng 2 |
3.1.2. Chương trình đào tạo đại học
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
3.480.000 won |
|
3.114.000 won | |
|
3.144.000 won | |
|
3.144.000 won | |
Kinh tế và quản trị kinh doanh |
|
2.994.000 won |
|
3.480.000 won | |
|
3.480.000 won | |
Khoa học đời sống và kỹ thuật |
|
3.480.000 won |
|
3.480.000 won | |
|
3.480.000 won | |
Kỹ thuật |
|
3.939.000 won |
|
4.199.000 won | |
|
4.199.000 won | |
|
3.939.000 won | |
Nghệ thuật & giáo dục thể chất |
|
4.109.000 won |
|
3.939.000 won | |
|
3.939.000 won | |
|
3.480.000 won | |
|
4.109.000 won |
3.1.3. Chương trình đào tạo sau đại học
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
3.480.000 won |
|
3.114.000 won | |
|
3.144.000 won | |
|
3.144.000 won | |
Kinh tế và quản trị kinh doanh |
|
2.994.000 won |
|
3.480.000 won | |
|
3.480.000 won | |
Khoa học đời sống & kỹ thuật |
|
3.480.000 won |
|
3.480.000 won | |
|
3.480.000 won | |
Kỹ thuật |
|
3.939.000 won |
|
4.199.000 won | |
|
4.199.000 won | |
|
3.939.000 won | |
Nghệ thuật & giáo dục thể chất |
|
4.109.000 won |
|
3.939.000 won | |
|
3.939.000 won | |
|
3.480.000 won | |
|
4.109.000 won |
3.1.3. Chương trình đào tạo sau đại học
Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Khoa học xã hội – nhân văn | Văn hóa Hàn Quốc | ✓ | ✓ |
Văn học tiếng Anh | ✓ | ||
Hành chính công | ✓ | ✓ | |
Luật | ✓ | ✓ | |
Kinh doanh | ✓ | ✓ | |
Kế toán | ✓ | ||
Phúc lợi xã hội | ✓ | ✓ | |
Giáo dục | ✓ | ✓ | |
Quản lý y tế | ✓ | ✓ | |
Kinh doanh quốc tế | ✓ | ||
Khoa học tự nhiên | Khoa học thực vật ứng dụng | ✓ | ✓ |
Nông nghiệp, chăn nuôi và tài nguyên môi trường | ✓ | ✓ | |
Khoa học đời sống | ✓ | ✓ | |
Thống kê ứng dụng | ✓ | ||
Khoa học lâm nghiệp | ✓ | ||
Điều dưỡng | ✓ | ||
Công nghiệp dược phẩm | ✓ | ||
Dinh dưỡng thực phẩm | ✓ | ||
Bệnh lý lâm sàng | ✓ | ||
Kỹ thuật công nghiệp | Kỹ thuật môi trường | ✓ | ✓ |
Kỹ thuật xây dựng | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật thông tin máy tính | ✓ | ✓ | |
Chăm sóc sức khỏe kỹ thuật số | ✓ | ||
Kỹ thuật tài nguyên – năng lượng mới | ✓ | ||
Kỹ thuật bán dẫn | ✓ | ||
Nghệ thuật & giáo dục thể chất | Giáo dục thể chất | ✓ | ✓ |
Thiết kế | ✓ | ||
Đông y | Đông y | ✓ |
Ngoài Viện cao học tổng hợp với các khoa bên trên, SJU còn có các Viện cao học đặc biệt khác là:
- Viện cao học Giáo dục
- Viện cao học Chính sách Phúc lợi xã hội
- Viện cao học Xã hội tổng hợp
- Viện cao học An ninh hòa bình – Tâm lý học Tư vấn
3.2. Điều kiện tuyển sinh
3.2.1. Điều kiện du học hệ tiếng Hàn tại trường Sangji
- Học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên.
3.2.2. Điều kiện du học hệ đại học trường Đại học Sangji
- Học vấn: Tốt nghiệp THPT.
- Trình độ ngoại ngữ: Đạt yêu cầu về các chứng chỉ tiếng Hàn và tiếng Anh như được nêu trong bảng dưới:
Ngoại ngữ | Yêu cầu |
Tiếng Hàn |
|
Tiếng Anh |
|
Lưu ý: Sinh viên du học theo hệ chuyển tiếp phải thỏa mãn ít nhất một trong các điều kiện sau:
- Đã hoàn thành hai năm học theo chương trình đào tạo đại học chính quy 4 năm.
- Tốt nghiệp Cao đẳng, đại học hoặc các chương trình học tương đương.
3.2.3. Điều kiện du học sau đại học
Điều kiện về học vấn: Tốt nghiệp trình độ cử nhân hay thạc sĩ.
- Điều kiện ngoại ngữ sẽ theo bảng sau đây:
Điều kiện về học vấn | Tốt nghiệp trình độ thạc sĩ, cử nhân hoặc trình độ cao hơn. |
Điều kiện về ngoại ngữ | Tiếng Hàn:
|
Tiếng Anh cần đạt:
|
3.3. Chính sách học bổng
3.3.1. Học bổng dựa trên trình độ TOPIK
Trình độ Topik | Học bổng |
Topik 4 | Hỗ trợ giảm 10% học phí |
Topik 5 | Hỗ trợ giảm 20% học phí |
Topik 6 | Hỗ trợ giảm 40% học phí |
3.3.2. Học bổng dựa trên điểm GPA
Điểm GPA | Học bổng |
Dưới 2.5 | Không áp dụng |
Từ 2.5 – 3 | Giảm 30% học phí |
Từ 3 – dưới 3.5 | Giảm 40% học phí |
Từ 3.5 – dưới 4 | Giảm 50% học phí |
Từ 4 – 4.3 | Giảm 60% học phí |
Trên 4.3 | Giảm 80% học phí |
4. Ký túc xá Đại học Sangji Hàn Quốc
Sangji có hai khu ký túc xá chính:
- Malgeum dành riêng cho sinh viên nữ
- Malgeum dành cho sinh viên nam.
Ở mỗi phòng ký túc đều được trang bị đầy đủ nội thật tiện nghi nhằm đem đến không gian sống lý tưởng cho sinh viên. Trong đó, sự tiện lợi và an toàn được đặt lên hàng đầu.
Phí ở ký túc xá là 663.000 won đối với sinh viên nữ, 709.000 won đối với sinh viên nam/ học kỳ.
Có thể nói, Đại học Sangji Hàn Quốc không chỉ là một trong những trường uy tín trong đào tạo ngành Đông Y mà còn mang đến cho sinh viên nền tảng vững chắc để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực y học truyền thống. Với môi trường học tập tiên tiến, kết hợp kiến thức cổ truyền và hiện đại, trường giúp sinh viên chuẩn bị tốt cho tương lai. Nếu bạn đam mê ngành Đông Y và tìm kiếm một ngôi trường chất lượng, Đại học Sangji sẽ là lựa chọn lý tưởng. Mời bạn điền thông tin dưới phần bình luận cuối bài hoặc liên hệ 0867426 336 để trở thành sinh viên Sangji cùng Newworld ngay nhé!
5. Liên hệ công ty cổ phần Newworld
- Hotline/zalo: 0867426 336
- Email: duhocquoctenewworld@gmail.com
- Fanpage: Du học Hàn Quốc New World
- Google map: Cơ sở đào tạo du học Newworld
- Điền vào form đăng ký TẠI ĐÂY.