Trường Đại học Quốc gia Pukyong Hàn Quốc – 부경대학교

đại học quốc gia pukyong

Trường Đại học Quốc gia Pukyong được biết đến là ngôi trường đào tạo, nghiên cứu xuất sắc nhất trong các lĩnh vực công nghệ kết hợp làm lạnh, công nghệ sinh học, ngư nghiệp, công nghệ hệ thống tàu biển, công nghệ môi trường. Trường cung cấp môi trường học tập hiện đại và đa dạng, thu hút nhiều sinh viên trong và ngoài nước. Với sự cam kết về giáo dục chất lượng cao, Pukyong là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật và hàng hải.

đại học quốc gia pukyong
Đại học Quốc gia Pukyong mùa hoa anh đào

1. Trường Đại học Quốc gia Pukyong Hàn Quốc 

  • Tên tiếng Hàn: 부경대학교
  • Tên tiếng Anh: Pukyong National University (viết tắt là PKNU)
  • Loại hình: Công lập
  • Năm thành lập: 1924
  • Địa chỉ:

Daeyeon Campus: 45, Yongso-ro, Nam-Gu. Busan

Yongdang Campus: 365, Sinseon-ro, Nam-Gu, Busan

2. Giới thiệu về trường Đại học Quốc gia Pukyong Hàn Quốc 

2.1. Tổng quan 

Trường Đại học Quốc gia Pukyong được thành lập vào năm 1996. Trường được hợp nhất từ hai trường là Đại học Thủy sản Quốc gia Busan (thành lập vào năm 1941) và Đại học Công nghệ Quốc gia Busan (thành lập năm 1924). Trong đó, Đại học quốc gia Thủy sản là cơ sở giáo dục đại học về ngành hàng hải đầu tiên tại xứ sở kim chi. Đại học Kỹ thuật Busan là tổ chức giáo dục công nghệ hiện đại đầu tiên tại Hàn. 

PKNU được biết đến là ngôi trường đào tạo ra những thế hệ sinh viên tài năng – những công dân tài năng cống hiến cho sự phát triển của đất nước. Trường lại có vị trí tọa lạc tại thành phố Busan – trung tâm công nghiệp nặng và hóa chất tại khu vực Đông Nam nước Hàn. Nơi tập trung nhiều tập đoàn lớn như Công nghiệp nặng Hanjin, Công ty xe hơi Renaults Samsung,… Do đó, đây là một trong những trường đại học quốc gia có tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp tìm được việc làm cao ở Hàn Quốc.

đại học quốc gia pukyong
Toàn cảnh trường nhìn từ trên cao

2.2. Đặc điểm nổi bật 

2.2.1. Thành tựu nổi bật 

  • Được đánh giá là trường đại học đào tạo các chuyên ngành thuộc nhóm việc làm số 1 tại Hàn Quốc 
  • Năm 2014, đứng TOP 1 trong số các trường đào tạo về lĩnh vực khoa học đời sống
  • Năm 2015, dẫn đầu trong các trường ở Hàn về tỉ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp. Đồng thời là trường đại học đứng đầu về chất lượng đào tạo trong lĩnh vực khoa học y sinh. 
  • Đặc biệt, PKNU vinh dự lọt vào danh sách các trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận có đủ năng lực, điều kiện để tuyển sinh và đào tạo sinh viên quốc tế. 
đại học quốc gia pukyong
Du học sinh Việt Nam trong ngày hội quốc tế International Day 2022 ở PKNU

2.2.2. Cơ sở vật chất và chất lượng đào tạo 

PKNU luôn chú trọng phát triển liên kết, hợp tác với các đơn vị giáo dục, đồng thời xây dựng chương trình học quốc tế tại cơ quan xúc tiến thương mại và đầu tư tại Hàn Quốc nói riêng và trên thế giới nói chung.

Bên cạnh chất lượng giáo dục xuất sắc, Đại học Pukyong còn có cơ sở vật chất, trang thiết bị vô cùng hiện đại, tiện nghi, phục vụ được tối đa nhu cầu học tập của sinh viên. Trường gồm có 6 khu học xá với đầy đủ căn-teen, cây ATM, hiệu sách, bưu điện, cửa hàng văn phòng phẩm,… 

Ngoài ra, sinh viên PNU, đặc biệt là du học sinh luôn nhận được những dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc tốt nhất. Tại đây, sinh viên sẽ được hỗ trợ tìm việc làm thêm miễn phí, tìm phòng trọ, đăng ký ký túc xá,… 

đại học quốc gia pukyong
Toàn cảnh trường nhìn từ trên cao

3. Chương trình đào tạo tại Đại học Quốc gia Pukyong 

3.1. Chương trình học và học phí 

3.1.1 Chương trình đào tạo tiếng Hàn 

Thời gian 4kỳ/năm, mỗi kỳ 10 tuần
Sĩ số lớp 15 sinh viên/lớp
Học phí 4.800.000 Won/kỳ (~96.000.000 VNĐ)
Tài liệu học tập 40.000 won (~800.000 VNĐ)
Phí ký túc xá 2.000.000 won/6 tháng (~40.000.000 VNĐ) 
Hoạt động ngoại khóa khám phá văn hóa Hàn Quốc, tham quan di sản văn hóa, chương trình K-pop,…. 

3.1.2. Chương trình đào tạo đại học và sau đại học

đại học quốc gia pukyong
Lễ Tốt nghiệp ở trường Đại Pukyong
Trường Khoa – ngành Học phí hệ đại học Học phí hệ sau đại học 
Khoa học xã hội & nhân văn
  • Ngôn ngữ & văn hóa Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ & văn hóa Anh
  • Ngôn ngữ & văn hóa Nhật
  • Khoa học chính trị – Ngoại giao
  • Giáo dục tiểu học
  • Lịch sử
  • Luật
  • Hành chính công
  • Quốc tế học
  • Đồ họa
  • Thiết kế thời trang
  • Kinh tế
  • Truyền thông đại chúng
1.703.000 won (~34.060.000 VNĐ)   1.905.000 won (~38.100.000 VNĐ) 
Khoa học tự nhiên
  • Thống kê
  • Toán học ứng dụng
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Vi sinh học
  • Điều dưỡng
2.041.500 won (~40.830.000 VNĐ) 2.289.000 won (~45.780.000 VNĐ) 
Quản trị kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh
  • Thương mại quốc tế
Kỹ thuật
  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật Polymer
  • Luyện kim
  • Cơ khí chế tạo
  • Kỹ thuật hệ thống cơ điện tử
  • KT thiết kế cơ điện
  • KT hệ thống cơ điện lạnh
  • KT hệ thống cơ điện
  • KT hệ thống cơ học
  • KT hệ thống vật liệu
  • KT ứng dụng
  • KT An toàn
  • KT Y sinh
  • KT hiển thị
  • KT Điện tử
  • KT Thông tin & Truyền thông
  • KT Máy tính
2.173.000 won (~43.470.000 VNĐ) 2.436.500 won (~48,730.000 VNĐ) 
Khoa học thủy sản
  • Quản lý hệ thống sản xuất hàng hải
  • Khoa học chế tạo hàng hải
  • Khoa học cảnh sát biển
  • Kinh tế hàng hải
  • Kỹ thuật thực phẩm
  • Nuôi trồng thuỷ sản
  • Cơ khí sản xuất hàng hải
  • Sinh học biển
  • Công nghệ sinh học
  • Sức khoẻ thủy sản
   ___________________    ___________________
Khoa học và Công nghệ Môi trường & Khoa học Biển
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật đại dương
  • Hải dương học
  • Khoa học nôi trường trái đất
  • Khoa học môi trường không khí
  • Kỹ thuật tài nguyên năng lượng
  • Hệ thống thông tin không gian
  • Kỹ thuật sinh thái
   ___________________    ___________________

3.2. Điều kiện tuyển sinh

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ sau Đại học
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
Tốt nghiệp THPT
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên
Bằng cử nhân và TOPIK 4 trở lên

3.3. Chính sách học bổng 

Chương trình học bổng Điều kiện Nội dung học bổng
Học bổng PKNU Hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Hàn tại PKNU    TOPIK 3 40% học phí/kỳ
TOPK 4  80% học phí/kỳ
Học bổng đầu vào TOPIK 4  40% học phí/năm
 TOPIK 5 100% học phí/năm 
Học bổng thành tích GPA 2.5 trở lên TOP 7% du học sinh 80% học phí 
TOP 7%-30% du học sinh 20% học phí 
Học bổng cho sinh viên làm việc trong trường Sinh viên làm việc tại các bộ phận chính trong trường  250.500 won/tháng (~4.700.000 VNĐ) 
Học bổng TOPIK năng lực tiếng Hàn có tiến bộ sau khi nhập học 100.000 won/tháng (~1.900.000 VNĐ) 
Học bổng gia đình từ 02 thành viên trong gia đình trở lên theo học tại trường 20% học phí 

4. Ký túc xá Đại học Pukyong Hàn Quốc

Phòng ký túc xá Đại học Quốc qua Pukyong
KTX Loại phòng Số phòng Chi phí Ghi chú
Sejong-1gwan

(Daeyeon)

Đơn 68 1,853,160 KRW Cho phép du học sinh quốc tế
Đôi 782 1,343,710 KRW
Sejong-2gwan

(Daeyeon)

Đơn 54 Chỉ dành cho sinh viên Hàn Quốc
Đôi 471
Gwanggaeto-Gwan

(Yongdang)

Đơn 15 1,544,960 KRW Cho phép du học sinh quốc tế

Có thể nói, Đại học Quốc gia Pukyong là trường đại học có học phí thấp và chất lượng đào tạo mũi nhọn trong các khối ngành kỹ thuật và hàng hải. Nếu bạn đam mê lĩnh vực kỹ thuật và hàng hải, bạn mong muốn được học tập trong môi trường giáo dục tiên tiến thì Pukyong là một lựa chọn tuyệt vời. Mời bạn điền thông tin dưới phần bình luận cuối bài hoặc liên hệ 0867426 336 để trở thành sinh viên Pukyong cùng Newworld ngay nhé!

5. Liên hệ Công ty Cổ phần Newworld 

0867.426.336

Contact Me on Zalo