Đại học Dankook là ngôi trường danh tiếng tại Hàn Quốc. Dankook nổi bật với chương trình đào tạo chuyên sâu và chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực kỹ thuật. Không chỉ là nơi ươm mầm tài năng cho nhiều kỹ sư trẻ mà còn cung cấp môi trường học tập hiện đại và sáng tạo, giúp sinh viên phát triển toàn diện kỹ năng và kiến thức. Đây là điểm khởi đầu hoàn hảo cho những kỹ sư tương lai tại xứ sở kim chi.
1. Trường Đại học Dankook Hàn Quốc
- Tên tiếng Hàn: 단국대학교
- Tên tiếng Anh: Dankook University
- Năm thành lập: 1947
- Địa chỉ:
– Cơ sở Jukjeon: 152, Jukjeon-ro, Suji-gu, Yongin-si, tỉnh Gyeonggi
– Cơ sở Cheonan:119, Dandae-ro, Dongnam-gu, Cheonan-si, tỉnh Chungnam
- Website: dankook.ac.kr
2. Giới thiệu về trường Đại học Dankook
2.1. Tổng quan
Ngày 8/12/1947, tại Viện Khoa học Chính trị Nakwwon-dong Chosun, trường Đại học Dankook được thành lập. Tuy nhiên, hai năm sau đó, trường phải tạm dừng giảng dạy vì Chiến tranh Triều Tiên. Đến năm 1951, trường được mở lại.
Triết lý sáng lập của trường là “Cứu quốc, Độc lập và Tự cường”. Biểu tượng của Dankook là con gấu – tượng trưng cho sự bảo tồn giá trị truyền thống dân tộc. cũng có ý nghĩa là sự bền bỉ, siêng năng và can đảm.
Hiện nay, trường có khoảng hơn 25000 sinh viên đang theo học cả hệ cử nhân và cao học.
2.2. Đặc điểm nổi bật
2.2.1. Thành tựu nổi bật
- Đại học Dankook là một trong số ít những trường đại học ở Hàn Quốc có chuyên ngành Việt Nam.
- Là nôi đào tạo nhiều chuyên gia Dữ liệu Quốc gia.
- Trường được bình chọn là trường đại học tốt nhất gắn liền quan hệ đối tác học thuật – công nghiệp
- Năm 2014, được công nhận là trường đại học dẫn đầu chương trình khởi nghiệp
- Được chỉ định tham gia chương trình Đại học sáng tạo ở Hàn Quốc (CK)
2.2.2. Cơ sở vật chất và chất lượng giáo dục
Dankook có hai cơ sở Jukjeon và Cheonan, nằm cách thủ đô Seoul khoảng 1 giờ đi tàu. Trong đó, cơ sở Jukjeon chuyên về đào tạo các ngành Công nghệ thông tin và công nghệ văn hóa. Đây được coi là “thánh địa” hợp tác của các đối tác doanh nghiệp trong ngành công nghiệp.
Cơ sở Cheonan chuyên về đào tạo công nghệ sinh học và ngoại ngữ. Tại đây, sinh viên chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu y học, dược phẩm, nha khoa và chăm sóc sức khỏe.
3. Chương trình đào tạo tại Đại học Dankook
3.1. Chương trình học và học phí
3.1.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Khóa học | Thời gian | Giờ học | Nội dung bài học |
Học phí |
|
Cơ sở Jukjeon | Cơ sở Cheonan | ||||
Lớp học ngôn ngữ | Thứ 2-6 | 4 giờ 1 ngày 09:00 ~ 13:00 |
|
5,200,000 KRW | 4,400,000 KRW |
Lớp học văn hóa | 1~2 lần trong 1 kỳ | 4 giờ 1 ngày 09:00 ~ 13:00 |
|
3.1.2. Chương trình đào tạo Đại học
Cơ sở Jukjeon
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn |
|
3,699,000 KRW |
Luật |
|
3,699,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
3,699,000 KRW |
|
4,363,000 KRW | |
Kinh doanh & kinh tế |
|
3,699,000 KRW |
|
5,575,000 KRW | |
Kỹ thuật |
|
4,870,000 KRW |
Phần mềm tích hợp |
|
4,870,000 KRW |
|
5,944,000 KRW | |
|
4,363,000 KRW | |
Âm nhạc – Nghệ thuật |
|
5,074,000 KRW |
Cơ sở Cheonan
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Ngoại ngữ |
|
3,699,000 KRW |
Sức khỏe – Phúc lợi |
|
3,699,000 KRW |
|
4,422,000 KRW | |
Khoa học – Công nghệ |
|
4,363,000 KRW |
|
4,870,000 KRW | |
Công nghệ sinh học |
|
4,870,000 KRW |
Nghệ thuật |
|
5,074,000 KRW |
|
3,699,000 KRW | |
Khoa học thể thao |
|
4,478,000 KRW |
3.2. Điều kiện tuyển sinh
3.2.1. Đối với chương trình Đại học
- Tối thiểu Đạt Topik 3
- Đạt IELTS 6.5/TOEFFL iBT 80/ACT Composite 21/SAT Combined 1030 đối với ngành Quản trị kinh doanh Quốc tế
- Đạt IELTS 6.5/TOEFFL iBT 80-PBT 550-CBT 210/ACT Composite 18 (Toán 24)/SAT Combined 980 (Toán 620) đối với ngành Kỹ thuật hệ thống di động
- Tốt nghiệp Đại học cần có TOPIK 4 trở lên
3.2.2. Đối với chương trình sau Đại học
- Tốt nghiệp Đại học hệ 4 năm
- Có bằng cử nhân/thạc sĩ nếu muốn học lên bậc cao hơn
- Đạt TOPIK 3 trở lên
- IELTS 5.5 , TOEFL PBT 550, CBT 220, IBT 80 trở lên
3.3. Chính sách học bổng
Phân loại | Điều kiện | Học bổng | Ghi chú |
Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng Hàn: Học kỳ đầu |
TOPIK 6 |
|
|
TOPIK 4, 5 |
|
||
TOPIK 3 hoặc vượt qua kỳ thi viết |
|
Chỉ dành cho Sinh viên tốt nghiệp Chương trình Ngôn ngữ DKU (đã hoàn thành hơn 4 học kỳ) | |
|
|||
Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng Anh: 4 năm (Quản trị kinh doanh) |
|
|
Chọn 1 tiêu chí |
|
|
Chọn 1 tiêu chí | |
|
|
Chọn 1 tiêu chí | |
Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng Hàn: Học kỳ 2-8 |
GPA cao nhất | 100% học phí + KTX | 80% phí ký túc xá sẽ trao cho những sinh viên đạt được điều kiện học bổng và hoàn thành tối thiểu 2 học kỳ chính quy (áp dụng cho sinh viên đăng ký ký túc xá không thành công). |
4.0 – dưới 4.5 | 45% học phí + KTX | ||
3.5 – dưới 4.0 | 35% học phí + KTX | ||
3.0 – dưới 3.5 | 25% học phí + KTX | ||
2.5 – dưới 3.0 | KTX |
4. Ký túc xá Đại học Dankook
Campus | Loại phòng | Chi phí KTX (1 kỳ) | Tiền cọc |
Jibhyeonjae (Cơ sở Jukjeon) | Phòng đôi | 1,274,640 KRW | 100,000 KRW |
Phòng bốn | 754,840 KRW | 100,000 KRW | |
Jilli Hall (Cơ sở Jukjeon) | Phòng đôi | 1,202,320 KRW | 100,000 KRW |
Phòng bốn | 827,160 KRW | ||
Bongsagwan (Cơ sở Cheonan) | Phòng đôi | 1,170,400 KRW | |
Phòng bốn | 805,200 KRW |
- Hotline/zalo: 0867426 336
- Email: duhocquoctenewworld@gmail.com
- Fanpage: Du học Hàn Quốc New World
- Google map: Cơ sở đào tạo du học Newworld
- Điền vào form đăng ký TẠI ĐÂY.