Đại học Nữ sinh Seoul được biết đến là trường tư thục danh tiếng tại Hàn Quốc, nổi bật với chất lượng giáo dục cao và môi trường học tập dành riêng cho nữ sinh. Tọa lạc tại Seoul, trường cung cấp chương trình đào tạo đa dạng và đội ngũ giảng viên xuất sắc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những nữ sinh mong muốn phát triển học vấn và sự nghiệp trong môi trường giáo dục tiên tiến.
1. Trường Đại học nữ sinh Seoul
- Tên tiếng Hàn: 서울여자대학교
- Tên tiếng Anh: Seoul Women’s University
- Loại hình: Tư thục
- Năm thành lập: 1961
- Địa chỉ: 621 Hwarang-ro, Gongneung 2(i)-dong, Nowon-gu, Seoul
- Website: https://www.swu.ac.kr/englishindex.do
2. Giới thiệu về trường Đại học Nữ sinh Seoul
2.1. Tổng quan
Trường Đại học Nữ sinh Seoul được thành lập năm 1961. Tọa lạc tại phía đông bắc, quận Nowon, ngay trung tâm Seoul. Đây là khu vực an toàn, tỉ lệ tội phạm thấp, giao thông thuận lợi. Ngành đào tạo mũi nhọn của trường là khoa ngôn ngữ, hình ảnh ngôn luận, khoa kinh tế,… Ngoài ra, trường còn có chuyên ngành tự do cho sinh viên lựa chọn.
Hiện nay, trường đang có mối quan hệ hợp tác với 118 trường đại học trên 29 quốc gia trên thế giới.
2.2. Đặc điểm nổi bật
- Năm 2008, được Bộ Giáo dục Hàn cấp quyền cấp mã visa du học.
- Từ năm 2010 đến 2017, được Bộ Giáo dục vinh danh là Đại học xuất sắc ACE trong 7 năm liên tiếp.
- Năm 2014, đạt giải thưởng cao nhất về giáo dục nhân cách bởi Bộ Giáo dục Hàn và Hiệp hội Gia đình phụ nữ bình chọn.
- Năm 2016, được chọn để tham gia dự án đào tạo tài năng kỹ thuật nữ bởi Bộ Giáo dục Hàn.
3. Chương trình đào tạo tại Đại học Nữ sinh Seoul
3.1. Chương trình học và học phí
3.1.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Phí đăng ký | 50.000 KRW |
Học phí | 5.600.000KRW/năm |
Phí bảo hiểm | 60.000 KRW/kỳ |
Thời gian học | Từ thứ 2 – thứ 6, 4 tiếng/ngày. |
Hoạt động |
|
3.1.2. Chương trình đào tạo đại học
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Đại học chuyên ngành tự do (sinh viên sẽ tham dự đồng thời khóa học tiếng Hàn và môn học đại cương trong năm đầu tiên của khóa học đại học) | Khoa học Xã hội và nhân văn | 69,800,000vnd |
Khoa học tự nhiên | 84,000,000vnd | |
Nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc/Nhật Bản/Trung Quốc/Anh/Pháp/Đức
Lịch sử Thiên chúa giáo |
69,800,000vnd |
Khoa học tự nhiên | Toán học
Khoa cảnh quan cuộc sống và trồng trọt Hóa học và môi trường sinh học Khoa Hệ thống ứng dụng thực phẩm ( dinh dưỡng thực phẩm, Khoa học kỹ thuật thực phẩm) |
84,000,000vnd |
Khoa học xã hội | Kinh tế
Khoa học thông tin & thư viện Phúc lợi Xã hội Trẻ em Hành chính công Tâm lý giáo dục Giáo dục thể chất Khoa Truyền thông và Hình ảnh ( Truyền thông kinh doanh, Báo chí, Ảnh kỹ thuật số) |
69,800,000vnd |
Đại học tổng hợp công nghệ tương lai | Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa công nghiệp thời trang Khoa truyền thông kỹ thuật số Khoa Bảo vệ thông tin Khoa tổng hợp Software Khoa Thiết kế công nghiệp |
84,000,000vnd |
Nghệ thuật – Thiết kế | Nghệ thuật đương đại
Công nghệ Visual design |
98,000,000 vnd |
3.1.3. Chương trình đào tạo sau đại học
Đào tạo | Ngành | Chuyên ngành |
Thạc sĩ | Xã hội,
nhân văn |
Văn học tiếng Hàn, Văn học tiếng Pháp, Văn học tiếng Đức, Văn học tiếng Anh,
Văn học Trung Quốc, Lịch sử, Đạo Cơ đốc, Kinh doanh, Kinh tế, Phương tiện truyền thông hình ảnh, Khoa học thư viện, Phúc lợi xã hội, Trẻ em, Tâm lý giáo dục, Hành chính, Tổ chức Hợp tác Phát triển Quốc tế |
Tự nhiên | Khoa Cảnh quan cuộc sống và Trồng trọt, May mặc, Công nghệ thực phẩm, Dinh dưỡng thực phẩm, Hóa học, Môi trường sống, Toán học, Máy tính | |
Nghệ sĩ,
thể năng |
Giáo dục thể chất, Tạo hình (công nghệ, hội họa phương Tây), Thiết kế | |
Tiến sĩ | Xã hội, nhân văn | Tiếng Hàn, tiếng Anh, Hợp tác phát triển Quốc tế, Đạo cơ đốc, Tâm lý giáo dục, Kinh doanh, Phúc lợi xã hội, Trẻ em |
Tự nhiên | Khoa May mặc, Cảnh quan cuộc sống & Trồng trọt, Dinh dưỡng thực phẩm, Công nghệ thực phẩm, Hóa học, Máy tính, Môi trường sống, Toán học | |
Thạc sĩ, tiến sĩ kết hợp | Tự nhiên | Khoa May mặc, Cảnh quan cuộc sống và Trồng trọt, Môi trường sống, Công nghệ thực phẩm, Dinh dưỡng thực phẩm, Hóa học, Toán học, Máy tính |
3.2. Điều kiện tuyển sinh
3.2.1. Đối với hệ tiếng Hàn
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 | ✓ |
3.2.2. Đối với hệ sau Đại học
- Thạc sĩ/ Thạc sĩ, tiến sĩ kết hợp: Đã có bằng cử nhân (bao gồm 1 ngôn ngữ nước ngoài) trong và ngoài nước; Đã được công nhận là có khả năng học tập tương đương theo luật định.
- Tiến sĩ: Đã có bằng thạc sĩ từ các trường Đại học trong và ngoài nước; Đã được công nhận là có khả năng học tập tương đương theo luật định.
3.3. Chính sách học bổng
3.3.1. Học bổng hệ tiếng Hàn
- Học bổng dành cho sinh viên đạt thành tích xuất sắc nhất theo từng cấp: 4.000.000 VND
- Học bổng 2.000.000 VND (1 lần) cho người đăng ký liên tục trong 3 học kỳ
- Tặng phần thưởng theo quy định cho sinh viên đi đủ 100% buổi học
3.3.2. Học bổng hệ đại học
– Học kỳ đầu tiên:
+ Tất cả học sinh mới: giảm 50% học phí
+ TOPIK cấp 6: hỗ trợ sinh hoạt phí 40.000.000vnd, cấp 5 là 30.000.000vnd và cấp 4 là 20.000.000vnd
+ Sinh viên hoàn thành khóa học tại Trung tâm đào tạo tiếng Hàn: giảm 50% phí ký túc xá trong 1 năm
– Học kỳ sau trở đi:
+ Xét điểm GPA học kỳ trước:
- 2.0~2.5 giảm 30% học phí
- 3.0~3.5 giảm 40% học phí
- 3.5~4.0 giảm 60% học phí
- 4.0~4.5 giảm toàn bộ học phí
(Lưu ý: Chỉ áp dụng cho sinh viên tham gia BHYT và hoàn thành 14 tín/kỳ trở lên)
+ Sinh viên đạt thứ hạng cao trong kỳ thi TOPIK trong năm học sẽ được giảm thêm 5% học phí của học kỳ đó.
3.3.3. Học bổng hệ sau đại học
Học kỳ | Loại học bổng | Điều kiện | Giá trị học bổng |
Học kỳ đầu tiên | Sinh viên được khuyến nghị bởi các trường đại học | điểm đầu vào trên 95 | giảm 100% tiền nhập học và học phí |
trên 90 điểm | giảm 70% tiền nhập học và học phí | ||
trên 85 điểm | giảm 50% tiền nhập học và học phí.
|
||
Học bổng nước ngoài 3 | điểm đầu vào trên 90 | giảm 50% tiền nhập học và học phí | |
trên 85 điểm | giảm 30% tiền nhập học và học phí. | ||
Học kỳ 2 ~ 4 | Sinh viên được khuyến nghị bởi các trường đại học | điểm bình quân học kỳ trước đạt 4.0 ~ 4.5 | giảm 70% học phí |
đạt 3.5 ~ 4.0 | giảm 50% học phí
|
||
Học bổng nước ngoài 3 | điểm bình quân học kỳ trước đạt 4.0 ~ 4.5 | giảm 50% học phí | |
đạt 3.5 ~ 4.0 | giảm 30% học phí. |
4. Ký túc xá Đại học Nữ sinh Seoul
Phân loại | Ký túc xá quốc tế | Shalom House |
Loại phòng | Phòng 2 người | Phòng 1 người
Phòng 2 người Phòng 4 người |
Phí ký túc xá | 20.000.000VND/1 kỳ | 14.000.000vnd/kỳ |
Thời gian sử dụng | Học kỳ 1, học kỳ 2 | Kỳ nghỉ hè, nghỉ đông |
Đại học Nữ sinh Seoul là ngôi trường danh giá nhất tại Hàn Quốc, nổi tiếng với chất lượng giáo dục cao và môi trường học tập an toàn, hỗ trợ cho nữ sinh. Với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trường mang đến cho sinh viên cơ hội phát triển toàn diện về học vấn và kỹ năng. Mời bạn điền thông tin dưới phần bình luận cuối bài hoặc liên hệ 0867426 336 để trở thành sinh viên Seoul Women cùng Newworld ngay nhé!
5. Liên hệ Công ty Cổ phần Newworld
- Hotline/zalo: 0867426 336
- Email: duhocquoctenewworld@gmail.com
- Fanpage: Du học Hàn Quốc New World
- Google map: Cơ sở đào tạo du học Newworld
- Điền vào form đăng ký TẠI ĐÂY.