Trường Đại học Quốc gia Jeju Hàn Quốc – 제주대학교

đại học quốc gia jeju

 Đại học Quốc gia Jeju tọa lạc tại hòn đảo xinh đẹp Jeju, là một trong những ngôi trường có khuôn viên đẹp nhất Hàn Quốc. Nổi bật với chất lượng giáo dục cao và môi trường học tập lý tưởng, trường thu hút nhiều sinh viên trong và ngoài nước. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn trải nghiệm học tập trong không gian thiên nhiên tuyệt đẹp tại xứ sở kim chi. 

Toàn cảnh Đại học Quốc gia Jeju Hàn Quốc

1. Đại học Quốc gia Jeju Hàn Quốc 

  • Tên tiếng Hàn: 제주대학교
  • Tên tiếng Anh: Jeju National University (viết tắt là: JNU)
  • Loại hình: Công lập
  • Năm thành lập: 1952
  • Địa chỉ: 102 Jejudaehak-ro, Jeju-si, Jeju Special Self-Governing Province, 63243, Republic of Korea
  • Website: jejunu.ac.kr

2. Giới thiệu về trường Đại học Quốc gia Jeju Hàn Quốc 

2.1. Tổng quan về Đại học Quốc gia Jeju

Đại Học Quốc Gia Jeju Hàn Quốc, một trong những ngôi trường có khuôn viên đẹp nhất tại xứ sở kim chi

Đại học Quốc gia Jeju được thành lập từ năm 1952, ngay tại trung tâm hòn đảo Jeju. Năm 1955, trường chính thức trở thành trường Cao đẳng với hệ đào tạo 4 năm. Đến năm 1962, JNU chính thức trở thành trường Đại học quốc lập. 

Tôn chỉ giáo dục của trường là “sự tin cậy, công bằng và sáng tạo”. Với kim chỉ nam này, JNU đã đào tạo ra nhiều thế hệ sinh viên ưu tú, các nhà lãnh đạo, học giả xuất sắc. 

Hiện nay, Đại học Quốc gia Jeju có 13 trường Đại học trực thuộc, 10 trường sau đại học với 61 khoa cử nhân, 98 khoa Thạc sĩ, 53 khoa Tiến sĩ và 40 Viện nghiên cứu khoa học. 

JNU hiện đang liên kết với 306 trường đại học hàng đầu tại hơn 50 quốc gia trên thế giới. Trong đó có Đại học Manchester (Anh), Đại học HANU, Đại học Quốc gia VNU (Việt Nam). 

2.2. Đặc điểm nổi bật 

2.2.1. Thành tựu nổi bật 

đại học quốc gia jeju
Lễ hội hoa anh đào tại JNU
  • Trường Đại học Quốc gia Jeju được mệnh danh là một trong những trường đại học đẹp nhất tại xứ sở kim chi. 
  • Đây cũng là ngôi trường đầu tiên mở khóa đào tạo ngành Sư phạm cho sinh viên quốc tế. 
  • Là một trong những đại diện nổi bật trong nhóm trường tập trung nghiên cứu khoa học (nổi bật nhất là lĩnh vực Sinh học) tại Hàn. 
  • Trường Y học (trường đại học thành viên của JNU) được bộ Giáo dục Hàn Quốc trao Chứng nhận 5 năm. Chứng nhận cao nhất trong hệ thống các trường đào tạo ngành Y tại Hàn. 
  • Trường Luật (đại học thành viên của JNU) được chứng nhận là trường cao học đào tạo ngành luật số 1 Jeju. 

2.2.2. Địa điểm của trường 

đại học quốc gia jeju
Trường đại học nằm trong lòng hòn đảo Jeju xinh đẹp

Trường Đại học Quốc gia có vị trí đắc địa, nằm ở hòn đảo Jeju xinh đẹp. Nơi được xem là thiên đường du lịch của Hàn Quốc nói riêng và của bạn bè quốc tế nói chung. Tại đây có cảnh quan thiên nhiên thơ mộng với không khí trong lành. Jeju được xem là một trong những địa điểm du lịch sạch nhất trên thế giới. 

3. Chương trình đào tạo tại Đại học Quốc gia Jeju Hàn Quốc 

3.1. Chương trình học và học phí tại Đại học Quốc gia Jeju

3.1.1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn

Thông tin khóa học 
Thời gian
  • 200 giờ (khai giảng T5 và T11)
  • 400 giờ (khai giảng T12 và T6)
Số lượng học viên ~20 người/ lớp
Phân loại cấp bậc 6 cấp (sơ cấp – trung cấp – cao cấp)
Yêu cầu tốt nghiệp Tham gia trên 80% tổng số giờ học, điểm trung bình >70 điểm
Học phí khóa học 
Kỳ học Chính quy (5 tháng) Đặc biệt (3 tháng)
Phí tuyển sinh 50,000 KRW 50,000 KRW
Học phí 2,400,000 KRW 1,200,000KRW
Bảo hiểm sức khỏe 100,000 KRW
Phí KTX

1,550,000 KRW (đã gồm tiền ăn)

850,000 KRW
(không bao gồm tiền ăn)

3.1.2. Chương trình đào tạo Đại học

Trường Khoa Học phí
Kinh tế
  • Kinh tế học
  • Thương mại
  • Kinh doanh
  • Kế toán
  • Thông tin kinh doanh
  • Kinh doanh du lịch
  • Phát triển du lịch
Nhân văn
  • Quốc ngữ học
  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Trung
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Đức
  • Lịch sử
  • Xã hội học
  • Triết học
1,858,000 KRW
Khoa học xã hội
  • Hành chính
  • Ngoại giao chính trị
  • Quảng bá ngôn luận
1,858,000 KRW
Nhân lực – tài nguyên
  • Công nghiệp sinh học (Tài nguyên thực vật, Làm vườn)
  • Công nghệ sinh học (Sinh vật liệu, Kỹ thuật phân tử, Kỹ thuật động vật)
  • Kinh tế ứng dụng công nghiệp
Khoa học hải dương
  • Nhân lực hải dương (Khoa học nhân lực hải dương, Nhân lực y học thủy sản)
  • Hải dương địa cầu
  • Cảnh sát công nghiệp hải dương
  • Công nghệ hệ thống hải dương
  • Công nghệ môi trường
  • Công nghệ công trình xây dựng
Khoa học tự nhiên
  • Vật lý
  • Sinh học
  • Mỹ phẩm hóa học (Hóa học, Mỹ phẩm)
  • Dinh dưỡng thực phẩm
  • Y dược
  • Phúc lợi môi trường cuộc sống (Phúc lợi cuộc sống – Trẻ em, Phúc lợi gia đình – Cư trú)
  • Toán
  • Thống kê điện toán
  • Thể dục (Thể dục, Thể thao)
2,279,000 KRW
Công nghệ
  • Nhân lực thực phẩm
  • Công nghệ máy móc
  • Cơ điện tử
  • Thông tấn
  • Năng lượng
  • Công nghệ máy tính
  • Công nghệ điện tử
  • Công nghệ hóa học
  • Kiến trúc (Công nghệ kiến trúc, Kiến trúc)
2,476,000 KRW
Y tá
  • Y tá
2,435,000 KRW
Thú y
  • Dự bị thú y
  • Thú y (3,191,000 KRW)
2,435,000 KRW
Thiết kế nghệ thuật
  • Âm nhạc (Sáng tác, Ca sĩ, Piano, Nhạc cụ, Dàn nhạc)
  • Mỹ thuật (Mỹ thuật Hàn Quốc, Mỹ thuật Tây dương, Điêu khắc)
  • Công nghiệp thiết kế (Thiết kế đa phương tiện, Thiết kế tạo hình văn hóa)
2,476,000 KRW

3.1.3. Chương trình đào tạo sau Đại học 

Trường Khoa Học phí (KRW)

XHNV

  • Quốc ngữ học
  • Anh ngữ học
  • Tiếng Trung
  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Đức
  • Xã hội học
  • Hành chính học
  • Chính trị ngoại giao
  • Kinh doanh
  • Kinh tế
  • Kế toán
  • Thương mại
  • Kinh doanh du lịch
  • Phát triển du lịch
  • Thông tin kinh doanh
  • Kinh tế nông nghiệp
  • Sử học
  • Triết học
  • Quảng bá ngôn luận
  • Giáo dục
  • Sư phạm Ngữ văn (Chuyên ngành Quốc ngữ, tiếng Anh sơ cấp)
  • Giáo dục xã hội (chuyên ngành Sư phạm địa lý, Giáo dục Xã hội học sơ cấp)
  • Giáo dục Luân lý Đạo đức
  • Luật
2,273,000

KHTN

  • Nông nghiệp
  • Kỹ thuật làm vườn
  • Ngư nghiệp
  • Sinh vật
  • Hóa học
  • Toán học
  • Thống kê Công nghệ điện tử
  • Dinh dưỡng thực phẩm
  • Phúc lợi môi trường cuộc sống
  • Thiết kế thời trang
  • Giáo dục khoa học
  • Y tá
  • Nhân lực hải dương
  • Phát triển Y sinh mệnh thần dược
  • Công nghệ Sinh học động vật
  • Công nghệ sinh hóa
  • Công nghệ sinh vật liệu
  • Phần mềm Giáo dục tổng hợp
  • Sinh mệnh thủy sản
2,795,000

Khoa học

  • Công nghệ thực phẩm
  • Công nghệ truyền bá thông tin
  • Công nghệ máy tính
  • Công nghệ kiến trúc
  • Công nghệ môi trường
  • Công nghệ công trình cơ bản hải dương
  • Công nghệ hệ thống hải dương
  • Công nghệ kỹ thuật
  • Công nghệ sức gió
3,041,000

Công nghệ

  • Hệ thống ứng dụng năng lượng
3,041,000

Nghệ thuật & Thể chất

  • Thể chất
  • Giáo dục thể chất
  • Âm nhạc
  • Mỹ thuật
2,795,000

Y học

  • Thú y
  • Y học
3,931,000

Tổng hợp

  • Công nghệ y học
  • Hàn Quốc học
  • Khí tượng hải dương
  • Cộng tác đặc tính hóa sức gió
  • Thông tin tiền tệ
  • Khoa học kỹ thuật phức hợp đa dụng thế hệ mới
  • Thiết kế thị giá dung hợp
  • Thiết kế dung hợp công nghiệp

3.2. Điều kiện tuyển sinh 

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ sau Đại học
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
Tốt nghiệp THPT
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0
Đã có TOPIK 3 hoặc chứng chỉ IELTS 5.5 trở lên
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4

3.3. Chính sách học bổng 

3.3.1. Học bổng hệ tiếng Hàn

Phân loại Giá trị học bổng
Sinh viên đăng ký học kỳ thứ hai
  • Giảm 10% học phí
  • Giảm lệ phí nộp đơn
Sinh viên đăng ký với anh, chị, em, vợ/chồng hoặc bố mẹ/con cái
  • Giảm 10% học phí
Sinh viên đang theo học JNU (sinh viên đại học hoặc sau đại học)
  • Giảm 30% học phí
  • Giảm lệ phí nộp đơn

3.3.2. Học bổng hệ Đại học 

Phân loại Điều kiện Mức học bổng
Sinh viên mới
  • TOPIK 5 trở lên
  • TOPIK 3 trở lên
Miễn 100% học phí
Sinh viên chuyển tiếp
  • TOPIK 4 trở lên
Giảm 20% học phí
Sinh đang theo học
  • Có TOPIK 5 trở lên và GPA trên 3.4/4.3 trong 8% DHS đang theo học
Miễn 100% học phí
  • Đạt TOPIK 3 trở lên và GPA trên 2.6/4.3 (sau khi nhập học 2 kỳ)
  • Đạt TOPIK 4 trở lên và GPA trên 2.6/4.3 (sau khi nhập học 3 kỳ)
Giảm 20% học phí
  • Đạt TOPIK cao hơn so với hiện tại sẽ được học bổng khuyến khích
  • TOPIK 4: giảm 5% học phí
  • TOPIK 5: giảm 10% học phí
  • TOPIK 6: giảm 15% học phí

4. Ký túc xá Đại học Quốc gia Jeju Hàn Quốc

đại học quốc gia jeju
Phòng đôi tiêu chuẩn tại trường Đại học Quốc gia Jeju Hàn Quốc

Phân loại

Chi phí (1 kỳ)
KTX 4 A,B 2 người/ phòng 693,450 KRW
KTX 5 C,D 2 người/ phòng 767,050 KRW
KTX 6 E,F 1 người/ phòng 1,289,150 KRW
2 người/ phòng 799,252 KRW

Đại học Quốc gia Jeju Hàn Quốc không chỉ gây ấn tượng với khuôn viên tuyệt đẹp mà còn với chất lượng giáo dục xuất sắc và môi trường học tập lý tưởng. Với sự kết hợp giữa thiên nhiên hùng vĩ và cơ sở vật chất hiện đại, trường mang đến cho sinh viên trải nghiệm học tập đáng nhớ. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để phát triển học vấn và khám phá vẻ đẹp thiên nhiên, JNU chính là lựa chọn hoàn hảo. Mời bạn điền thông tin dưới phần bình luận cuối bài hoặc liên hệ 0867426 336 để trở thành sinh viên JNU cùng Newworld ngay nhé!

5. Liên hệ công ty Cổ phần Newworld

0867.426.336

Contact Me on Zalo